hồi thanh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hồi thanh+
- (từ cũ; nghĩa cũ) Echọ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hồi thanh"
- Những từ có chứa "hồi thanh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
youth liquidate crystal set broadcast broadcasting juvenile vocal onomatopoeia onomatopoetic exquisiteness more...
Lượt xem: 512